Hiệp ước của liên hiệp quốc về quyền di trú

Liên Hợp Quốc không có một “hiệp ước duy nhất” về quyền di trú, mà thay vào đó là một hệ thống các văn kiện pháp lý quốc tế, bao gồm các công ước, tuyên ngôn, và hiệp ước toàn cầu, cùng nhau tạo thành một khuôn khổ pháp lý và đạo đức để bảo vệ quyền của người di cư.

Dưới đây là các văn kiện quan trọng nhất của Liên Hợp Quốc liên quan đến quyền di trú:

1.Các văn kiện về quyền con người chung (áp dụng cho tất cả mọi người, bao gồm người di cư):

  • Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (Universal Declaration of Human Rights – UDHR) năm 1948:
  • Điều 13 đặc biệt quan trọng, nêu rõ: “Mọi người đều có quyền tự do đi lại và tự do cư trú trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia. Mọi người đều có quyền rời khỏi bất kỳ nước nào, kể cả nước mình, cũng như có quyền trở về nước mình.”
  • Đây là nền tảng cho quyền tự do di chuyển và cư trú, mặc dù các quyền này có thể bị hạn chế hợp pháp trong một số trường hợp nhất định.
  • Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (International Covenant on Civil and Political Rights – ICCPR) năm 1966:
  • Điều 12 của ICCPR cụ thể hóa quyền tự do đi lại và cư trú, quyền rời khỏi bất kỳ nước nào và quyền trở về nước mình. Nó cũng quy định rằng những quyền này không thể bị hạn chế trừ khi có quy định của pháp luật và cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe hoặc đạo đức công cộng, hoặc các quyền và tự do của người khác.
  • Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (International Covenant on Economic, Social and Cultural Rights – ICESCR) năm 1966:
  • Công ước này bảo vệ các quyền như quyền làm việc, quyền có mức sống đầy đủ, quyền được hưởng giáo dục, quyền được hưởng sức khỏe thể chất và tinh thần cao nhất có thể đạt được, v.v. Những quyền này cũng áp dụng cho người di cư, bất kể tình trạng pháp lý của họ.
  • Các công ước khác về quyền con người:
  • Công ước về xoá bỏ mọi hình thức phân biệt chủng tộc (CERD) năm 1965: Cấm phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, bao gồm cả người di cư.
  • Công ước về xoá bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW) năm 1979: Bảo vệ quyền của phụ nữ, bao gồm cả phụ nữ di cư, khỏi mọi hình thức phân biệt đối xử.
  • Công ước về quyền trẻ em (CRC) năm 1989: Bảo vệ quyền của trẻ em, bao gồm cả trẻ em di cư và trẻ em trong các gia đình di cư.

2. Công ước chuyên biệt về người lao động di trú:

  • Công ước quốc tế về Bảo vệ Quyền của Tất cả Những Người Lao động Di trú và các Thành viên Gia đình họ (International Convention on the Protection of the Rights of All Migrant Workers and Members of Their Families – ICRMW) năm 1990:
  • Đây là công ước quan trọng nhất và toàn diện nhất của LHQ tập trung vào quyền của người lao động di trú và gia đình họ.
  • Mục tiêu chính là bảo vệ quyền con người của người lao động di trú và các thành viên gia đình họ, không phân biệt tình trạng pháp lý.
  • Công ước này quy định nhiều quyền cụ thể, bao gồm quyền được đối xử bình đẳng với công dân nước sở tại về điều kiện làm việc, tiền lương, an sinh xã hội, quyền được tiếp cận công lý, quyền tự do đi lại, quyền được thông tin, quyền được đoàn tụ gia đình (trong một số điều kiện), và cấm trục xuất tập thể.
  • Mặc dù là công ước toàn diện, nhưng ICRMW lại là một trong những công ước nhân quyền của LHQ có số lượng quốc gia phê chuẩn tương đối thấp (chủ yếu là các quốc gia gửi người lao động đi chứ ít quốc gia tiếp nhận).

3. Các văn kiện có tính khuyến nghị và khung hợp tác:

  • Tuyên bố New York về Người Tị nạn và Di cư (New York Declaration for Refugees and Migrants) năm 2016:
  • Một tuyên bố chính trị không ràng buộc, trong đó các quốc gia thành viên LHQ cam kết tăng cường bảo vệ quyền của người tị nạn và di cư. Tuyên bố này dẫn đến việc xây dựng Hiệp ước Toàn cầu về Di cư.
  • Hiệp ước Toàn cầu về Di cư An toàn, Trật tự và Thường xuyên (Global Compact for Safe, Orderly and Regular Migration – GCM) năm 2018:
  • Đây là một thỏa thuận liên chính phủ không ràng buộc về mặt pháp lý nhưng cung cấp một khuôn khổ hợp tác toàn diện cho việc quản lý di cư.
  • GCM dựa trên 23 mục tiêu nhằm cải thiện quản lý di cư ở cấp quốc gia, khu vực và toàn cầu, đồng thời đặt quyền con người của người di cư làm trung tâm. Nó khuyến khích các quốc gia phát triển các con đường di cư hợp pháp, giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của di cư bất thường, chống buôn người và buôn lậu di cư, và đảm bảo sự đối xử nhân đạo với tất cả người di cư.

4. Các Nghị định thư bổ sung cho Công ước Chống Tội phạm có Tổ chức Xuyên quốc gia (UNTOC) năm 2000:

  • Nghị định thư về phòng ngừa, trấn áp và trừng trị hành vi buôn bán người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em (Palermo Protocol on Trafficking in Persons): Nhằm chống lại tội phạm buôn bán người, thường liên quan đến di cư trái phép và bóc lột người di cư.
  • Nghị định thư chống đưa người di cư trái phép bằng đường bộ, đường biển và đường không (Palermo Protocol on Smuggling of Migrants): Nhằm chống lại việc buôn lậu người di cư, thường dẫn đến các rủi ro về an toàn và vi phạm quyền con người.

Những văn kiện này cùng nhau tạo nên nền tảng cho cách tiếp cận của Liên Hợp Quốc về di cư, tập trung vào việc đảm bảo di cư diễn ra một cách an toàn, trật tự và nhân đạo, đồng thời bảo vệ các quyền và phẩm giá của tất cả người di cư.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *