DU HỌC VISA 500

Để có thể trả lời một cách chi tiết nhất về Visa Du học Úc (Subclass 500), tôi cần làm rõ một số điểm để đảm bảo thông tin chính xác và cập nhật. Hiện tại là ngày 22 tháng 5 năm 2025. Chính sách visa du học của Úc đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt là vào cuối năm 2023 và đầu năm 2024, với những thay đổi về yêu cầu tiếng Anh, bằng chứng tài chính, và đánh giá ý định du học đích thực (Genuine Student – GS).

Tôi sẽ cung cấp thông tin dựa trên các quy định mới nhất được công bố hoặc dự kiến áp dụng.

I. Tổng quan về Visa Du học Úc (Subclass 500)

Visa Du học Úc (Subclass 500) là loại thị thực cho phép sinh viên quốc tế theo học các khóa học toàn thời gian tại các tổ chức giáo dục đã đăng ký tại Úc. Đây là con đường phổ biến nhất để đến Úc với mục đích học tập.

Quyền lợi của Visa 500:

  • Học tập: Được theo học các khóa học đã đăng ký tại Úc.
  • Làm thêm: Được phép làm thêm bán thời gian trong quá trình học và toàn thời gian trong các kỳ nghỉ (số giờ làm thêm đã được điều chỉnh lại từ 01/07/2023 là 48 giờ/2 tuần, và có thể có những thay đổi tiếp theo sau các thông báo của chính phủ Úc vào cuối năm 2023/đầu 2024 để siết chặt hơn việc lợi dụng visa du học để làm việc).
  • Đi lại: Được đi lại tự do trong và ngoài Úc trong thời gian visa còn hiệu lực.
  • Người phụ thuộc: Có thể bảo lãnh người phụ thuộc (vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 18 tuổi) đi kèm. Người phụ thuộc thường có quyền làm thêm tương tự hoặc hạn chế hơn.

Thời hạn Visa: Thời hạn visa sẽ phụ thuộc vào độ dài của khóa học bạn đăng ký, cộng thêm một khoảng thời gian nhất định (thường là 1-2 tháng) sau khi khóa học kết thúc để bạn có thời gian chuẩn bị rời khỏi Úc.

II. Điều kiện để nộp hồ sơ Visa 500

Để được cấp Visa 500, bạn phải đáp ứng một loạt các tiêu chí nghiêm ngặt từ Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs – DHA).

  1. Đăng ký khóa học hợp lệ (Enrolment):
  • Bạn phải được một tổ chức giáo dục Úc (registered with the Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students – CRICOS) chấp nhận vào một khóa học toàn thời gian và nhận được Thư xác nhận nhập học (Confirmation of Enrolment – CoE).
  • Khóa học phải có cấu trúc rõ ràng và phù hợp với mục tiêu học tập của bạn (không được quá thấp so với trình độ hiện tại, tránh bị nghi ngờ về ý định du học).
  • Các khóa học phổ biến bao gồm: Tiếng Anh (ELICOS), Phổ thông trung học (Secondary School), Cao đẳng nghề (VET – Vocational Education and Training), Đại học (Higher Education), Sau đại học (Postgraduate Research).
  1. Bằng chứng về khả năng tài chính (Financial Capacity):
  • Bạn phải chứng minh có đủ tiền để chi trả học phí, sinh hoạt phí cho bản thân và tất cả người phụ thuộc đi cùng trong ít nhất 12 tháng đầu tiên.
  • Số tiền sinh hoạt phí tối thiểu đã tăng đáng kể vào cuối năm 2023 và đầu năm 2024.
  • Tính đến tháng 5/2025, con số này có thể đã được điều chỉnh lên khoảng 29.710 AUD cho đương đơn chính mỗi năm (từ 24.505 AUD vào tháng 5/2024), chưa kể chi phí cho người phụ thuộc và học phí.
  • Bạn có thể chứng minh tài chính bằng:
  • Tiền gửi ngân hàng (sổ tiết kiệm).
  • Thư hỗ trợ tài chính từ bố mẹ, người thân (cần chứng minh mối quan hệ và khả năng tài chính của người hỗ trợ).
  • Học bổng hoặc khoản vay sinh viên.
  • Nguồn tiền phải rõ ràng, hợp pháp và có sẵn để sử dụng tại Úc.
  1. Yêu cầu về tiếng Anh (English Language Proficiency):
  • Bạn phải đáp ứng yêu cầu tiếng Anh của khóa học mà bạn đăng ký.
  • Vào cuối năm 2023/đầu 2024, Úc đã tăng mức điểm tiếng Anh tối thiểu cho visa du học:
  • Đối với hầu hết các khóa học, IELTS General/Academic tối thiểu là 6.0 (trước đây là 5.5).
  • Đối với khóa học tiếng Anh (ELICOS) trước khi vào khóa chính, IELTS tối thiểu có thể là 5.0 (trước đây là 4.5).
  • Điểm PTE Academic và các bài kiểm tra khác cũng được điều chỉnh tương ứng.
  • Một số trường hợp được miễn chứng minh tiếng Anh (ví dụ: công dân từ các nước nói tiếng Anh chính, đã học ít nhất 5 năm ở các quốc gia nói tiếng Anh, đã hoàn thành bằng cấp cao hơn tại Úc…).
  1. Yêu cầu về “Genuine Student” (GS) – Đánh giá Ý định Du học Đích thực:
  • Đây là một trong những thay đổi quan trọng nhất từ cuối năm 2023. Form “Genuine Temporary Entrant” (GTE) đã được thay thế bằng form “Genuine Student” (GS).
  • Bạn phải chứng minh rằng mục đích chính của việc đến Úc là để học tập, và bạn không có ý định sử dụng visa du học như một cách để định cư.
  • Các yếu tố DHA sẽ xem xét bao gồm:
  • Hoàn cảnh cá nhân tại Việt Nam: Mối liên hệ với gia đình, tài sản, việc làm, và lý do tại sao không học tại Việt Nam.
  • Giá trị khóa học đối với tương lai của bạn: Khóa học phù hợp như thế nào với lịch sử học vấn và kinh nghiệm làm việc của bạn. Nó sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nghề nghiệp gì?
  • Lý do chọn Úc và khóa học cụ thể: Tại sao không chọn quốc gia khác? Tại sao chọn trường này, khóa học này?
  • Lịch sử di trú: Lịch sử du lịch hoặc xin visa Úc/các nước khác của bạn.
  • Thư giải trình GS: Bạn phải viết một thư giải trình chi tiết và thuyết phục, chứng minh ý định du học đích thực của mình. Thư này cần thể hiện sự nghiêm túc và có kế hoạch rõ ràng cho tương lai sau khi học xong.
  1. Sức khỏe và Lý lịch tư pháp:
  • Bạn và tất cả người phụ thuộc đi cùng phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe (thông qua khám sức khỏe tại các cơ sở được chỉ định) và lý lịch tư pháp (cung cấp lý lịch tư pháp số 2).
  1. Bảo hiểm y tế (Overseas Student Health Cover – OSHC):
  • Bạn phải có bảo hiểm OSHC trong suốt thời gian dự định lưu trú tại Úc. Bảo hiểm này phải được mua từ một trong những nhà cung cấp bảo hiểm được Bộ Nội vụ Úc chấp thuận.

III. Quy trình nộp hồ sơ Visa 500

  1. Nghiên cứu và chọn khóa học/trường: Tìm kiếm khóa học và trường học phù hợp với mục tiêu học tập, tài chính và trình độ của bạn.
  2. Nộp hồ sơ xin nhập học: Nộp đơn xin nhập học trực tiếp cho trường hoặc thông qua các đại diện tuyển sinh được ủy quyền. Trường sẽ đánh giá hồ sơ học vấn, tiếng Anh của bạn.
  3. Nhận Thư mời nhập học (Letter of Offer): Nếu đủ điều kiện, trường sẽ gửi Thư mời nhập học.
  4. Chấp nhận Thư mời và đóng học phí/bảo hiểm: Đóng học phí kỳ đầu tiên và mua bảo hiểm OSHC theo yêu cầu của trường.
  5. Nhận Thư xác nhận nhập học (CoE): Sau khi hoàn tất các khoản thanh toán, trường sẽ cấp CoE. Đây là giấy tờ quan trọng nhất để nộp visa.
  6. Chuẩn bị hồ sơ Visa 500: Thu thập tất cả các giấy tờ cần thiết:
  • Hộ chiếu.
  • CoE.
  • Bằng chứng tài chính.
  • Chứng chỉ tiếng Anh.
  • Thư giải trình GS.
  • Bằng cấp, bảng điểm học tập.
  • Giấy khai sinh, CMND/CCCD.
  • Các giấy tờ về việc làm (nếu có).
  • Hồ sơ lý lịch tư pháp.
  • Ảnh thẻ.
  • Các giấy tờ cho người phụ thuộc (nếu có).
  1. Nộp hồ sơ Visa 500 trực tuyến: Nộp đơn qua hệ thống ImmiAccount của Bộ Nội vụ Úc. Thanh toán phí visa.
  2. Khám sức khỏe và lấy sinh trắc học: Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được hướng dẫn để khám sức khỏe tại các phòng khám được chỉ định và lấy dấu vân tay/chụp ảnh (biometrics) tại VFS Global.
  3. Chờ xét duyệt và nhận kết quả: Bộ Nội vụ Úc sẽ xem xét hồ sơ của bạn. Thời gian xét duyệt có thể khác nhau tùy thời điểm và độ phức tạp của hồ sơ. Nếu được chấp thuận, bạn sẽ nhận được thông báo cấp visa qua email.

IV. Chi phí và Thời gian xét duyệt

  • Phí Visa (Visa Application Charge – VAC):
  • Đương đơn chính: Khoảng 710 AUD (có thể thay đổi).
  • Người phụ thuộc trên 18 tuổi: Khoảng 530 AUD.
  • Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: Khoảng 175 AUD.
  • Chi phí khác: Học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm OSHC, phí khám sức khỏe, phí lý lịch tư pháp, phí dịch thuật công chứng, phí tư vấn (nếu có).
  • Thời gian xét duyệt:
  • Thời gian xét duyệt visa du học Úc có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào cấp độ rủi ro của quốc gia và trường học (Streamlined Processing hay Regular Processing).
  • Với những thay đổi gần đây để siết chặt visa du học, thời gian xét duyệt có thể kéo dài hơn đáng kể so với trước đây. Có thể mất từ vài tuần đến vài tháng, hoặc thậm chí lâu hơn đối với các hồ sơ phức tạp hoặc thuộc nhóm rủi ro cao. Bạn nên kiểm tra thời gian xử lý hiện tại trên trang web của Bộ Nội vụ Úc.

V. Những lưu ý quan trọng sau những thay đổi chính sách

  • Đánh giá GS nghiêm ngặt: Đây là yếu tố quyết định. Bạn cần thể hiện một kế hoạch học tập rõ ràng, hợp lý và có ý định trở về nước sau khi hoàn thành khóa học (hoặc chuyển đổi sang một loại visa hợp lệ khác nếu đủ điều kiện).
  • Bằng chứng tài chính: Chuẩn bị tài chính minh bạch, rõ ràng nguồn gốc và đủ số tiền yêu cầu là rất quan trọng.
  • Lựa chọn trường và khóa học: Việc chọn khóa học không phù hợp với lịch sử học vấn hoặc quá thấp so với trình độ của bạn có thể khiến bạn bị từ chối visa vì không thỏa mãn tiêu chí GS.
  • Làm thêm: Hãy tuân thủ nghiêm ngặt quy định về số giờ làm thêm. Việc vi phạm có thể dẫn đến hủy visa.
  • Luôn cập nhật thông tin: Chính sách di trú Úc có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Luôn kiểm tra trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc (homeaffairs.gov.au) hoặc tham khảo ý kiến của các chuyên gia di trú được cấp phép.

Với những thay đổi gần đây, việc chuẩn bị hồ sơ du học Úc đòi hỏi sự cẩn trọng và chi tiết hơn bao giờ hết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *