Diện định cư Mỹ EB-2 NIW (National Interest Waiver) là một trong những lựa chọn hấp dẫn và linh hoạt nhất cho những cá nhân có trình độ cao và khả năng đặc biệt muốn định cư tại Hoa Kỳ. “NIW” là viết tắt của “National Interest Waiver” (Miễn trừ vì Lợi ích Quốc gia), nghĩa là đương đơn có thể tự bảo lãnh (không cần nhà tuyển dụng Mỹ bảo lãnh) và không cần chứng nhận lao động (PERM Labor Certification), một quy trình thường bắt buộc đối với hầu hết các diện visa lao động khác.
Để hiểu rõ hơn về EB-2 NIW, chúng ta sẽ đi sâu vào các khía cạnh sau:
- Tổng quan về EB-2 NIW:
- EB-2: Là diện visa định cư ưu tiên thứ hai dựa trên việc làm (Employment-Based Second Preference). Diện EB-2 nói chung dành cho:
- Người có bằng cấp cao (Advanced Degree Professionals): Có bằng Thạc sĩ trở lên của Mỹ, hoặc bằng Cử nhân của Mỹ và ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc liên quan đến chuyên ngành sau khi tốt nghiệp.
- Người có khả năng đặc biệt (Exceptional Ability): Có khả năng vượt trội trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh, được chứng minh qua một loạt các tiêu chí cụ thể.
- NIW (National Interest Waiver): Là một điều khoản đặc biệt trong diện EB-2 cho phép đương đơn được miễn yêu cầu về lời mời làm việc (job offer) từ nhà tuyển dụng và quy trình Chứng nhận Lao động (PERM Labor Certification). Để được miễn trừ này, đương đơn phải chứng minh rằng việc cấp Thẻ xanh cho họ sẽ mang lại lợi ích đáng kể cho quốc gia Hoa Kỳ.
- Điều kiện đủ điều kiện xin EB-2 NIW:
Để đủ điều kiện xin EB-2 NIW, đương đơn trước tiên phải đáp ứng các tiêu chí cơ bản của diện EB-2, sau đó phải thỏa mãn 3 tiêu chí của NIW do Phán quyết Matter of Dhanasar (năm 2016) của Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) đưa ra.
- Điều kiện cơ bản của diện EB-2 (phải đáp ứng một trong hai):
- Có bằng cấp cao (Advanced Degree Professional):
- Sở hữu bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ (hoặc bằng cấp tương đương ở nước ngoài).
- Hoặc có bằng Cử nhân (hoặc bằng cấp tương đương ở nước ngoài) VÀ ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc tiến bộ (progressive experience) trong lĩnh vực chuyên môn liên quan sau khi tốt nghiệp cử nhân.
- (Lưu ý: Các bằng cấp nước ngoài cần được đánh giá và công nhận tương đương bằng cấp Mỹ bởi một cơ quan độc lập).
- Có khả năng đặc biệt (Exceptional Ability):
- Có khả năng vượt trội trong khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh.
- Để chứng minh điều này, đương đơn phải đáp ứng ít nhất 3 trong 6 tiêu chí sau:
- Bằng cấp, chứng chỉ, hoặc giấy phép liên quan đến khả năng đặc biệt.
- Ít nhất 10 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong lĩnh vực của bạn.
- Tư cách thành viên trong các hiệp hội chuyên nghiệp đòi hỏi thành tích nổi bật từ các thành viên.
- Công nhận về những thành tựu và đóng góp đáng kể cho ngành hoặc lĩnh vực của bạn bởi các đồng nghiệp, tổ chức chính phủ, hoặc tổ chức chuyên nghiệp.
- Lương hoặc thù lao cao cho các dịch vụ đòi hỏi khả năng đặc biệt.
- Các bằng chứng khác về khả năng đặc biệt của bạn.
- Tiêu chí của NIW (National Interest Waiver) – phải đáp ứng cả 3 tiêu chí sau:
- Nỗ lực được đề xuất có giá trị đáng kể và tầm quan trọng quốc gia (Proposed endeavor has substantial merit and national importance):
- “Giá trị đáng kể” (Substantial Merit): Đề xuất phải có giá trị nội tại, không chỉ là lợi ích cục bộ. Ví dụ: một nhà khoa học nghiên cứu về bệnh ung thư có thể có “giá trị đáng kể”.
- “Tầm quan trọng quốc gia” (National Importance): Đề xuất phải có ý nghĩa trên phạm vi toàn quốc, không chỉ giới hạn trong một khu vực địa lý cụ thể hoặc một ngành công nghiệp cụ thể. Ví dụ: phát triển công nghệ năng lượng tái tạo, cải thiện y tế công cộng, giáo dục, hoặc nghiên cứu khoa học cơ bản.
- USCIS sẽ xem xét các yếu tố như tác động tiềm năng của nỗ lực đó đến nền kinh tế, y tế, giáo dục, môi trường, an ninh quốc gia, hoặc các lĩnh vực khác quan trọng đối với Hoa Kỳ.
- Đương đơn ở vị trí phù hợp để thúc đẩy nỗ lực được đề xuất (Petitioner is well-positioned to advance the proposed endeavor):
- Đương đơn phải chứng minh rằng mình có khả năng và kinh nghiệm để thực hiện thành công nỗ lực đã đề xuất.
- Các bằng chứng có thể bao gồm:
- Bằng cấp, chứng chỉ, kinh nghiệm làm việc.
- Kỹ năng độc đáo, kiến thức chuyên môn đặc biệt.
- Hồ sơ thành tích đã được chứng minh trong lĩnh vực liên quan.
- Các mô hình thành công trong quá khứ.
- Kế hoạch chi tiết và khả thi cho nỗ lực trong tương lai.
- Thư giới thiệu từ các chuyên gia, tổ chức có uy tín xác nhận khả năng của đương đơn.
- Nhìn chung, sẽ có lợi cho Hoa Kỳ khi miễn yêu cầu về lời mời làm việc và Chứng nhận Lao động (On balance, it would be beneficial to the United States to waive the requirements of a job offer and thus a labor certification):
- Đây là tiêu chí quan trọng nhất và khó chứng minh nhất. Đương đơn phải thuyết phục USCIS rằng việc bỏ qua quy trình tuyển dụng lao động Mỹ (PERM) sẽ mang lại lợi ích lớn hơn cho Hoa Kỳ so với việc tuân thủ quy trình đó.
- USCIS sẽ xem xét liệu lợi ích của việc “tuyển dụng” đương đơn một cách nhanh chóng có vượt trội hơn so với việc tìm kiếm một lao động Mỹ.
- Các yếu tố có thể được xem xét: mức độ khẩn cấp của nhu cầu, sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng tương tự trong nước, khả năng đóng góp độc đáo của đương đơn mà người khác không thể cung cấp.
- Luật sư di trú đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng luận điểm và bằng chứng thuyết phục cho tiêu chí này.
III. Quyền lợi của chương trình EB-2 NIW:
- Tự bảo lãnh: Không cần nhà tuyển dụng Mỹ bảo lãnh, giúp đương đơn chủ động hoàn toàn trong quá trình nộp hồ sơ và không bị phụ thuộc vào một công ty cụ thể.
- Miễn Chứng nhận Lao động (PERM Labor Certification): Rút ngắn đáng kể thời gian xử lý hồ sơ vì không phải trải qua giai đoạn kéo dài của Bộ Lao động.
- Thẻ xanh vĩnh viễn: Đương đơn và gia đình (vợ/chồng và con cái độc thân dưới 21 tuổi) sẽ được cấp Thẻ xanh vĩnh viễn (có giá trị 10 năm và có thể gia hạn).
- Tự do sinh sống và làm việc: Được tự do sinh sống, làm việc, học tập tại bất kỳ đâu trên lãnh thổ Hoa Kỳ mà không bị ràng buộc bởi nhà tuyển dụng hoặc địa điểm làm việc cụ thể.
- Con cái được hưởng lợi ích giáo dục: Con cái được học miễn phí tại các trường công lập đến cấp trung học phổ thông và hưởng mức học phí ưu đãi khi học đại học so với sinh viên quốc tế.
- Cơ hội nhập quốc tịch: Sau khi có Thẻ xanh vĩnh viễn 5 năm và đáp ứng các điều kiện cư trú, có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Mỹ.
- Không yêu cầu tiếng Anh, không giới hạn tuổi: Không có yêu cầu cụ thể về khả năng tiếng Anh hay giới hạn độ tuổi.
- Quy trình nộp hồ sơ EB-2 NIW (Tổng quan):
- Chuẩn bị hồ sơ: Đây là giai đoạn quan trọng nhất, bao gồm việc thu thập tất cả các bằng chứng cần thiết để chứng minh đương đơn đáp ứng các tiêu chí của EB-2 và NIW. Bao gồm:
- Bằng cấp, chứng chỉ, bảng điểm.
- Sơ yếu lý lịch (CV/Resume) chi tiết.
- Thư giới thiệu (Recommendation Letters) từ các chuyên gia, đồng nghiệp, cấp trên có uy tín xác nhận khả năng và đóng góp của bạn.
- Bằng chứng về ấn phẩm khoa học, bài báo, trích dẫn.
- Giải thưởng, bằng sáng chế, thành tích.
- Kế hoạch chi tiết về nỗ lực được đề xuất tại Mỹ.
- Các bằng chứng khác liên quan đến khả năng đặc biệt hoặc tầm quan trọng quốc gia của bạn.
- Nộp đơn I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker):
- Đương đơn tự nộp đơn I-140 lên Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) kèm theo tất cả bằng chứng đã chuẩn bị.
- Có thể lựa chọn dịch vụ xử lý nhanh (Premium Processing) cho đơn I-140 với một khoản phí bổ sung để USCIS xem xét trong vòng 15 ngày làm việc.
- Chờ phê duyệt I-140: USCIS sẽ xem xét hồ sơ và đưa ra quyết định.
- Chờ ngày ưu tiên (Priority Date) và Nộp đơn xin visa/điều chỉnh tình trạng:
- Ngày ưu tiên của bạn là ngày USCIS nhận được đơn I-140 của bạn.
- Người lao động cần theo dõi “Bảng Visa Bulletin” hàng tháng do Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ công bố. Khi ngày ưu tiên của họ “hiện hành” (current) so với ngày cắt (cut-off date) trong bảng, họ mới có thể tiếp tục bước tiếp theo. Đối với diện EB-2 NIW, nhiều quốc gia (như Việt Nam) thường có ngày ưu tiên “hiện hành” hoặc thời gian chờ không quá lâu, nhưng điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào lượng hồ sơ và chính sách.
- Nếu đang ở ngoài Mỹ: Sẽ nộp đơn DS-260 (Immigrant Visa Application) tại Trung tâm Chiếu khán Quốc gia (NVC) và sau đó được mời phỏng vấn tại Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại quốc gia của mình.
- Nếu đang ở Mỹ với visa hợp lệ (ví dụ: F-1, H-1B, L-1A): Có thể nộp đơn I-485 (Application to Register Permanent Residence or Adjust Status) để điều chỉnh tình trạng sang thường trú nhân. Đôi khi, I-140 và I-485 có thể được nộp đồng thời (concurrent filing) nếu ngày ưu tiên hiện hành.
- Nhận Thẻ xanh vĩnh viễn: Sau khi vượt qua phỏng vấn (hoặc được chấp thuận I-485), đương đơn và gia đình sẽ được cấp Thẻ xanh vĩnh viễn.
- Thời gian xử lý và Chi phí:
- Thời gian xử lý:
- Thời gian để USCIS xử lý I-140 thường là từ 6-12 tháng (có thể nhanh hơn nếu dùng Premium Processing: 15 ngày).
- Thời gian chờ ngày ưu tiên “hiện hành” (visa backlog): Đối với Việt Nam, diện EB-2 NIW thường không bị tồn đọng quá lâu so với một số quốc gia khác, hoặc thậm chí là “current” (có visa ngay lập tức). Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi theo từng thời điểm.
- Thời gian xử lý DS-260/I-485: Khoảng 6-12 tháng sau khi ngày ưu tiên hiện hành.
- Tổng thời gian từ khi nộp hồ sơ đến khi nhận Thẻ xanh có thể dao động từ 1.5 năm đến 3 năm, tùy thuộc vào từng trường hợp và tình hình backlog.
- Chi phí:
- Phí nộp đơn I-140 cho USCIS: Khoảng $715 (có thể có phí Asylum Program Fee bổ sung).
- Phí Premium Processing (nếu có): Khoảng $2,805.
- Phí nộp đơn DS-260 hoặc I-485: Khoảng $345 (DS-260) hoặc $1,225 (I-485 cho người lớn).
- Phí sinh trắc học (biometrics): Khoảng $85.
- Phí khám sức khỏe.
- Phí luật sư di trú: Đây là khoản phí đáng kể nhất, có thể dao động từ 15.000 USD đến 30.000 USD hoặc hơn, tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ và kinh nghiệm của luật sư.
- Các chi phí khác như dịch thuật, công chứng, đi lại, v.v.
- Tổng chi phí không bao gồm phí luật sư có thể lên đến vài nghìn USD. Tổng chi phí toàn bộ quá trình, bao gồm phí luật sư, có thể dao động từ 20.000 USD đến 40.000 USD hoặc hơn.
- Ưu điểm và Nhược điểm:
Ưu điểm:
- Tự chủ: Không cần nhà tuyển dụng, giúp đương đơn tự do theo đuổi con đường sự nghiệp của mình tại Mỹ.
- Không cần PERM: Rút ngắn đáng kể thời gian và độ phức tạp của quy trình.
- Thời gian xử lý nhanh hơn: So với nhiều diện định cư khác (ví dụ: EB-3 Lao động phổ thông, EB-5), EB-2 NIW thường có thời gian chờ visa ngắn hơn.
- Không yêu cầu đầu tư vốn lớn: Không giống EB-5, không có yêu cầu về số vốn đầu tư cụ thể.
- Quyền lợi Thẻ xanh vĩnh viễn cho cả gia đình.
Nhược điểm:
- Yêu cầu cao: Đòi hỏi đương đơn phải có trình độ chuyên môn cao hoặc khả năng đặc biệt và chứng minh được tầm quan trọng quốc gia của công việc mình.
- Phức tạp trong việc chứng minh: Việc xây dựng một hồ sơ đủ mạnh để thuyết phục USCIS về “lợi ích quốc gia” đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tư vấn chuyên nghiệp.
- Chi phí luật sư cao: Do tính chất phức tạp của hồ sơ, phí luật sư thường là một khoản đáng kể.
- Rủi ro từ chối: Mặc dù không yêu cầu nhà tuyển dụng, hồ sơ vẫn có thể bị từ chối nếu không đáp ứng đủ các tiêu chí hoặc bằng chứng không đủ sức thuyết phục.
Kết luận:
Diện định cư EB-2 NIW là một con đường lý tưởng cho những cá nhân xuất sắc có khả năng đóng góp đáng kể cho Hoa Kỳ. Tuy nhiên, đây không phải là một con đường dễ dàng. Việc chuẩn bị hồ sơ đòi hỏi sự tỉ mỉ, hiểu biết sâu rộng về luật di trú và khả năng trình bày thuyết phục. Do đó, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ một luật sư di trú có kinh nghiệm là yếu tố then chốt để tăng tỷ lệ thành công.