DU HỌC ĐỊNH CƯ

Khi nhắc đến “Du học định cư”, nhiều người Việt Nam thường hiểu đó là việc sang Mỹ du học, sau đó tìm cách ở lại định cư lâu dài thông qua các con đường hợp pháp. Thực tế, không có một diện visa “du học định cư” nào được Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ cấp phép. Visa du học (F-1) là visa không định cư, nghĩa là mục đích chính của nó là cho phép bạn học tập tại Mỹ trong một khoảng thời gian nhất định và sau đó trở về nước.

Tuy nhiên, việc du học tại Mỹ lại là một bước đệm, một con đường chiến lược để mở ra nhiều cơ hội định cư hợp pháp sau này. Đây là một hành trình dài và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Du học là gì?

Visa F-1 là loại visa phổ biến nhất dành cho sinh viên quốc tế muốn theo học các chương trình học thuật tại các trường đại học, cao đẳng, trung học phổ thông, hoặc các tổ chức giáo dục khác được phê duyệt ở Hoa Kỳ.

Mục đích chính của visa F-1 là học tập và bạn phải chứng minh được ý định trở về nước sau khi hoàn thành khóa học.

Quyền lợi của visa F-1:

  • Được học tập toàn thời gian tại các trường được cấp phép.
  • Được phép làm thêm trong khuôn viên trường (on-campus) tối đa 20 giờ/tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ.
  • Chương trình Đào tạo Thực hành Tùy chọn (Optional Practical Training – OPT): Sau khi tốt nghiệp, sinh viên F-1 có thể nộp đơn xin OPT để làm việc trong lĩnh vực liên quan đến chuyên ngành học của mình.
  • OPT tiêu chuẩn: Tối đa 12 tháng.
  • STEM OPT Extension: Nếu chuyên ngành của bạn thuộc nhóm STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học), bạn có thể gia hạn OPT thêm 24 tháng (tổng cộng 36 tháng). Đây là một lợi thế lớn để tìm kiếm cơ hội định cư sau này.
  • Vợ/chồng và con cái độc thân dưới 21 tuổi của bạn có thể xin visa F-2 để đi cùng, nhưng không được phép làm việc.

Du học để mở đường định cư: Các con đường phổ biến

Sau khi hoàn thành chương trình học và tận dụng tối đa thời gian OPT, sinh viên quốc tế có thể chuyển đổi sang các loại visa làm việc (không định cư) và từ đó tiến tới định cư (thẻ xanh). Dưới đây là các con đường phổ biến nhất:

1. Con đường phổ biến nhất: Chuyển đổi sang H-1B và sau đó là Thẻ xanh

Đây là lộ trình được nhiều du học sinh lựa chọn và có tỷ lệ thành công cao nhất nếu đáp ứng đủ điều kiện.

  • Giai đoạn 1: Visa F-1 (Du học) và OPT/STEM OPT
  • Bạn học tập tại Mỹ theo visa F-1.
  • Sau khi tốt nghiệp, bạn sử dụng thời gian OPT (12 tháng) hoặc STEM OPT (tổng 36 tháng) để tìm kiếm việc làm và tích lũy kinh nghiệm tại một công ty Mỹ.
  • Trong thời gian này, bạn sẽ tìm kiếm một nhà tuyển dụng sẵn lòng bảo lãnh bạn xin visa H-1B.
  • Giai đoạn 2: Visa H-1B (Visa Lao động chuyên môn)
  • Điều kiện: H-1B là visa dành cho người lao động có bằng cử nhân trở lên và làm việc trong các ngành nghề chuyên môn (specialty occupation) đòi hỏi kiến thức lý thuyết và thực tiễn cao.
  • Nhà tuyển dụng bảo lãnh: Bạn phải có một nhà tuyển dụng Mỹ bảo lãnh và nộp đơn xin H-1B cho bạn.
  • Xổ số H-1B (H-1B Cap Lottery): H-1B có một hạn ngạch hàng năm (thường là 85.000 visa). Do số lượng đơn nộp luôn vượt xa hạn ngạch, USCIS thường tổ chức xổ số để chọn ra các hồ sơ được xem xét. Tỷ lệ trúng xổ số thay đổi hàng năm và khá cạnh tranh.
  • Thời hạn: Visa H-1B ban đầu được cấp trong 3 năm và có thể gia hạn thêm 3 năm (tổng cộng 6 năm).
  • Lợi thế: Trong thời gian giữ visa H-1B, bạn có thể làm việc hợp pháp tại Mỹ và là bước đệm vững chắc để xin Thẻ xanh.
  • Giai đoạn 3: Chuyển đổi từ H-1B sang Thẻ xanh (qua các diện EB)
  • Khi bạn đang giữ visa H-1B, nhà tuyển dụng có thể bảo lãnh bạn xin Thẻ xanh thông qua các diện visa lao động định cư (Employment-Based – EB), phổ biến nhất là:
  • EB-2: Dành cho người có bằng cấp cao (Thạc sĩ trở lên hoặc Cử nhân + 5 năm kinh nghiệm) hoặc khả năng đặc biệt.
  • EB-3: Dành cho người có bằng cử nhân (Professional), lao động có tay nghề (Skilled Worker) hoặc lao động phổ thông (Unskilled Worker).
  • Quy trình:
  1. Chứng nhận Lao động (PERM Labor Certification): Nhà tuyển dụng phải xin chứng nhận này từ Bộ Lao động Hoa Kỳ để chứng minh không có lao động Mỹ nào đủ điều kiện và sẵn sàng làm công việc đó. (Riêng diện EB-2 NIW – National Interest Waiver thì được miễn PERM và không cần nhà tuyển dụng bảo lãnh, đây là một lựa chọn tốt nếu bạn có thành tích nổi bật và công việc mang lại lợi ích quốc gia).
  2. Đơn I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker): Sau khi có PERM (hoặc nếu là EB-2 NIW), nhà tuyển dụng (hoặc bạn tự nộp cho NIW) sẽ nộp đơn I-140 lên USCIS.
  3. Điều chỉnh tình trạng (Adjustment of Status – I-485): Sau khi I-140 được duyệt và ngày ưu tiên (Priority Date) của bạn hiện hành theo Visa Bulletin, bạn có thể nộp đơn I-485 để điều chỉnh tình trạng sang thường trú nhân. Trong quá trình này, bạn có thể xin giấy phép lao động tạm thời (EAD) và giấy phép đi lại (Advance Parole).
  • Thời gian: Quá trình xin Thẻ xanh qua diện EB có thể mất nhiều năm, tùy thuộc vào diện visa, quốc tịch và tình hình tồn đọng hồ sơ của USCIS.

2. Các con đường khác (ít phổ biến hơn hoặc yêu cầu đặc biệt)

  • Kết hôn với công dân Hoa Kỳ hoặc Thường trú nhân hợp pháp: Đây là con đường nhanh nhất và phổ biến nhất nếu bạn có mối quan hệ tình cảm chân thật và kết hôn với một người Mỹ.
  • Đầu tư EB-5: Nếu có nguồn tài chính dồi dào, bạn có thể đầu tư $800.000 hoặc $1.050.000 USD vào một dự án tại Mỹ để tạo việc làm, từ đó đủ điều kiện xin Thẻ xanh. Tuy nhiên, đây là một khoản đầu tư lớn và có rủi ro.
  • Chương trình Xổ số Visa (Diversity Visa Lottery – DV Lottery): Đây là một chương trình xổ số hàng năm do chính phủ Mỹ tổ chức, cấp 55.000 visa cho công dân các nước có tỷ lệ nhập cư vào Mỹ thấp. May mắn đóng vai trò quyết định.
  • Bảo lãnh gia đình (Family-Based Visas): Nếu bạn có người thân là công dân Mỹ (cha mẹ, con cái trên 21 tuổi, anh chị em) hoặc thường trú nhân (vợ/chồng, con cái độc thân), họ có thể bảo lãnh bạn. Tuy nhiên, thời gian chờ đợi cho diện này có thể rất lâu, đặc biệt đối với anh chị em.
  • Diện EB-1 (Ưu tiên Lao động Hàng đầu): Dành cho những người có khả năng phi thường (EB-1A), các giáo sư/nhà nghiên cứu xuất sắc (EB-1B), hoặc các nhà quản lý/điều hành đa quốc gia (EB-1C). Đây là diện yêu cầu rất cao về thành tích và năng lực. Nếu bạn là du học sinh và đạt được những thành tựu nổi bật, đây có thể là một lựa chọn.

Ưu điểm và nhược điểm của lộ trình “du học định cư”

Ưu điểm:

  • Nâng cao trình độ: Bạn được học tập trong môi trường giáo dục hàng đầu thế giới, nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
  • Cơ hội nghề nghiệp: Bằng cấp từ Mỹ và kinh nghiệm làm việc tại Mỹ giúp bạn có lợi thế lớn trên thị trường lao động toàn cầu.
  • Trải nghiệm văn hóa: Được tiếp xúc và hòa nhập với nền văn hóa đa dạng của Mỹ.
  • Mở rộng mạng lưới quan hệ: Gặp gỡ và kết nối với các chuyên gia, bạn bè quốc tế, mở rộng cơ hội trong tương lai.
  • Tạo dựng nền tảng: Lộ trình du học giúp bạn có thời gian để thích nghi với môi trường Mỹ, tìm hiểu về hệ thống pháp luật, xã hội, và xây dựng các mối quan hệ trước khi nộp đơn định cư.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao: Học phí và chi phí sinh hoạt tại Mỹ rất đắt đỏ, đòi hỏi sự đầu tư tài chính lớn.
  • Cạnh tranh gay gắt: Việc xin visa H-1B thông qua xổ số rất cạnh tranh. Việc tìm được nhà tuyển dụng bảo lãnh và thành công trong quá trình xin Thẻ xanh cũng không hề dễ dàng.
  • Thời gian dài: Toàn bộ quá trình từ khi du học đến khi có Thẻ xanh có thể kéo dài từ 5-10 năm hoặc hơn.
  • Không đảm bảo: Không có gì đảm bảo bạn sẽ nhận được Thẻ xanh sau khi du học. Việc xin visa H-1B và Thẻ xanh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thị trường lao động, chính sách di trú, và khả năng của bản thân.
  • Áp lực tâm lý: Quá trình này đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và khả năng đối mặt với áp lực từ việc học tập, tìm kiếm việc làm, và các thủ tục pháp lý phức tạp.

Lời khuyên cho những ai muốn “du học định cư”

  1. Xác định mục tiêu rõ ràng: Quyết định liệu bạn thực sự muốn định cư hay chỉ muốn trải nghiệm du học. Nếu mục tiêu là định cư, hãy chuẩn bị tinh thần cho một hành trình dài.
  2. Chọn ngành học thông minh: Ưu tiên các ngành thuộc khối STEM vì có thời gian OPT dài hơn (36 tháng thay vì 12 tháng), tăng cơ hội tìm việc và xin H-1B. Các ngành có nhu cầu nhân lực cao cũng là lựa chọn tốt.
  3. Tập trung học tập và tích lũy kinh nghiệm: Cố gắng đạt kết quả học tập tốt, tham gia các hoạt động ngoại khóa, thực tập để xây dựng hồ sơ cá nhân mạnh mẽ.
  4. Chủ động tìm kiếm việc làm và mạng lưới quan hệ: Bắt đầu tìm kiếm cơ hội việc làm và xây dựng mối quan hệ ngay từ khi còn là sinh viên. Tham gia các hội chợ việc làm, sự kiện kết nối ngành.
  5. Tìm hiểu kỹ về luật di trú: Nắm vững các diện visa, quy trình nộp hồ sơ và các yêu cầu để có kế hoạch rõ ràng.
  6. Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Luật sư di trú có kinh nghiệm có thể cung cấp lời khuyên chính xác, giúp bạn chuẩn bị hồ sơ hiệu quả và xử lý các vấn đề phát sinh.

“Du học định cư” tại Mỹ là một con đường đầy tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức. Nó đòi hỏi sự đầu tư về thời gian, tiền bạc, công sức và một chiến lược rõ ràng. Nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng và kiên trì, cơ hội để bạn đạt được mục tiêu định cư tại Mỹ là hoàn toàn có thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *